Chuyển đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Grivna Ukraina hôm nay

Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Grivna Ukraina? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Yên Nhật đổi được bao nhiêu Grivna Ukraina. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 JPY = 0.28798 UAH

JPYJPY
UAHUAH
¥1.000 JPY = ₴0.28798 UAH
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 02:39 GMT +00:00

Chuyển đổi Yên Nhật sang Grivna Ukraina

JPYUAH
1 JPY
0.28798 UAH
5 JPY
1.43993 UAH
10 JPY
2.87986 UAH
25 JPY
7.19967 UAH
50 JPY
14.3993 UAH
100 JPY
28.7986 UAH
500 JPY
143.993 UAH
1,000 JPY
287.986 UAH
5,000 JPY
1,439.93 UAH
10,000 JPY
2,879.86 UAH

Chuyển đổi Grivna Ukraina sang Yên Nhật

UAHJPY
1 UAH
3.47238 JPY
5 UAH
17.3619 JPY
10 UAH
34.7238 JPY
25 UAH
86.8095 JPY
50 UAH
173.619 JPY
100 UAH
347.238 JPY
500 UAH
1,736.19 JPY
1,000 UAH
3,472.38 JPY
5,000 UAH
17,361.9 JPY
10,000 UAH
34,723.8 JPY
1 JPY sang UAH30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.29237
0.29398
Thấp
0.27959
0.27387
Trung bình
0.28727
0.28494
Thay đổi
0.218%
3.536%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Grivna Ukraina cho mỗi Yên Nhật.

Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang UAH theo biểu đồ

  • Tỷ giá JPY/UAH đạt mức cao nhất là Grivna Ukraina cho mỗi Yên Nhật vào ngày .

  • Tỷ giá JPY/UAH thấp nhất là vào ngày .

JPY tăng hay giảm so với UAH trong 1 tháng qua?

Tỷ giá JPY/UAH tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Grivna Ukraina.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang UAH đạt mức cao nhất là 0.29237 và mức thấp nhất là 0.27959 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.28727. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.218%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá UAH sang UAH đạt mức cao nhất là 0.29398 và mức thấp nhất là 0.27387 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.28494. Biến động trong giai đoạn này là 3.536%.

Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Grivna Ukraina

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng