Chuyển đổi Yên Nhật sang Grivna Ukraina
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Yên Nhật (JPY), Grivna Ukraina (UAH), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá JPY/UAH hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 JPY = 0.28524 UAH
Chuyển đổi Yên Nhật sang Grivna Ukraina
JPY sang UAH
1 JPY sang UAH | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.29398 | 0.29398 |
Thấp | 0.27991 | 0.27122 |
Trung bình | 0.28956 | 0.28151 |
Thay đổi | 1.554% | 3.29% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Grivna Ukraina cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang UAH theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/UAH đạt mức cao nhất là Grivna Ukraina cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/UAH thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với UAH trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/UAH tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Grivna Ukraina.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang UAH đạt mức cao nhất là 0.29398 và mức thấp nhất là 0.27991 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.28956. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.554%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá UAH sang UAH đạt mức cao nhất là 0.29398 và mức thấp nhất là 0.27122 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.28151. Biến động trong giai đoạn này là 3.29%.
Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Grivna Ukraina
Tải xuống ứng dụng Gocuco
