Chuyển đổi Yên Nhật sang Grivna Ukraina

Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Yên Nhật (JPY), Grivna Ukraina (UAH), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá JPY/UAH hay so sánh các loại tiền tệ khác.

1.000 JPY = 0.28528 UAH

JPYJPY
UAHUAH
¥1.000 JPY = ₴0.28528 UAH
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 15:40 GMT +00:00

Chuyển đổi Yên Nhật sang Grivna Ukraina

JPYUAH
1 JPY
0.28528 UAH
5 JPY
1.4264 UAH
10 JPY
2.85281 UAH
25 JPY
7.13203 UAH
50 JPY
14.264 UAH
100 JPY
28.5281 UAH
500 JPY
142.64 UAH
1,000 JPY
285.281 UAH
5,000 JPY
1,426.4 UAH
10,000 JPY
2,852.81 UAH

Chuyển đổi Grivna Ukraina sang Yên Nhật

UAHJPY
1 UAH
3.50531 JPY
5 UAH
17.5265 JPY
10 UAH
35.0531 JPY
25 UAH
87.6328 JPY
50 UAH
175.265 JPY
100 UAH
350.531 JPY
500 UAH
1,752.65 JPY
1,000 UAH
3,505.31 JPY
5,000 UAH
17,526.5 JPY
10,000 UAH
35,053.1 JPY
1 JPY sang UAH30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.29183
0.29398
Thấp
0.28426
0.27959
Trung bình
0.28765
0.28824
Thay đổi
-1.124%
-1.419%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Grivna Ukraina cho mỗi Yên Nhật.

Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang UAH theo biểu đồ

  • Tỷ giá JPY/UAH đạt mức cao nhất là Grivna Ukraina cho mỗi Yên Nhật vào ngày .

  • Tỷ giá JPY/UAH thấp nhất là vào ngày .

JPY tăng hay giảm so với UAH trong 1 tháng qua?

Tỷ giá JPY/UAH tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Grivna Ukraina.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang UAH đạt mức cao nhất là 0.29183 và mức thấp nhất là 0.28426 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.28765. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.124%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá UAH sang UAH đạt mức cao nhất là 0.29398 và mức thấp nhất là 0.27959 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.28824. Biến động trong giai đoạn này là -1.419%.

Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Grivna Ukraina

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng